Từ "kiêu căng" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một thái độ tự mãn, tự phụ một cách lộ liễu, khiến người khác cảm thấy khó chịu. Người kiêu căng thường có những hành động hoặc lời nói thể hiện sự xem thường người khác, hoặc cho rằng mình giỏi hơn người khác mặc dù có thể chưa thực sự xuất sắc.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Kiêu ngạo: Cũng có nghĩa tương tự như "kiêu căng", nhưng "kiêu ngạo" thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn, có thể không nhất thiết phải gây khó chịu. Ví dụ: "Người kiêu ngạo thường không dễ dàng chấp nhận lời góp ý từ người khác."
Tự mãn: Từ này cũng diễn tả sự tự hào quá mức về bản thân, nhưng không nhất thiết phải thể hiện ra ngoài như "kiêu căng". Ví dụ: "Cô ấy tự mãn với những gì mình đã đạt được."
Khi sử dụng từ "kiêu căng", cần chú ý đến ngữ cảnh và cách diễn đạt. Từ này thường mang tính tiêu cực, vì vậy khi mô tả ai đó, bạn có thể làm cho lời nói của mình nhẹ nhàng hơn bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt theo cách khác.